Có 2 kết quả:
母線 mǔ xiàn ㄇㄨˇ ㄒㄧㄢˋ • 母线 mǔ xiàn ㄇㄨˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) generating line
(2) generatrix (in geometry)
(3) bus (in electronics)
(4) bus bar
(2) generatrix (in geometry)
(3) bus (in electronics)
(4) bus bar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) generating line
(2) generatrix (in geometry)
(3) bus (in electronics)
(4) bus bar
(2) generatrix (in geometry)
(3) bus (in electronics)
(4) bus bar
Bình luận 0