Có 2 kết quả:

母線 mǔ xiàn ㄇㄨˇ ㄒㄧㄢˋ母线 mǔ xiàn ㄇㄨˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) generating line
(2) generatrix (in geometry)
(3) bus (in electronics)
(4) bus bar

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) generating line
(2) generatrix (in geometry)
(3) bus (in electronics)
(4) bus bar

Bình luận 0